NIỀNG RĂNG NHANH

< 540 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP.HCM >

Nha Khoa Đăng Lưu cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất. Chúng tôi rất tự tin về mức giá thẩm mỹ răng tương xứng cùng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra và có khả năng cạnh tranh trên thị trường. Với nguyên vật liệu, công nghệ, máy móc, qui trình… cũng được nhập từ chính hãng – của các tập đoàn Nha Khoa danh tiếng trên thế  giới như Dentsply, Ivoclar, 3M,…

 Quý khách khi điều trị tại Nha Khoa Đăng Lưu sẽ hoàn toàn yên tâm bởi một khi đã thống nhất về chi phí điều trị sẽ không có phát sinh tăng nào trong quá trình điều trị.
 Đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng có thẻ bảo hiểm y tế, Nha khoa sẽ xuất hóa đơn đỏ và cung cấp mọi thông tin điều trị cần thiết. Hóa đơn đỏ và thông tin điều trị có thể xuất ngay sau khi khách hàng thanh toán điều trị tại quầy tiếp tân.
Sau đây là Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát tham khảo:
I. KHÁMĐơn vị tính (VNĐ)
Khám Và Tư Vấn X.Quang Kỹ Thuật Số50.000/phim
II. NHA CHU
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng200.000 – 400.000
– Nạo Túi (nha chu viêm)50.000 – 200.000/ 1 túi
– Cắt Nướu Tạo Hình1.000.000/ răng
– Ghép Nướu2.000.000/ răng
III. NHỔ RĂNG
– Chụp Phim50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Bôi50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Chích100.000 – 150.000 / răng
– Răng Lung Lay150.000 – 300.000 / răng
– Răng Một Chân200.000 – 400.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ300.000 – 500.000 / răng
– Răng Cối Lớn350.000 – 1000.000 / răng
IV. TIỂU PHẪU
– Răng Khôn Hàm Trên800.000 – 1.500.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới800.000 – 1.500.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp1.000.000 – 2.000.0000 / răng
V. CHỮA TỦY – NỘI NHA
– Răng 1 Chân500.000 – 600.000 / răng
– Răng 2 Chân600.000 – 800.000 / răng
– Răng 3 Chân800.000 – 1.000.000 / răng
– Chữa Tủy Lại+ 100.000 – 500.000 / răng
– Lấy Tủy Buồng500.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa200.000 – 500.000 / răng
– Đóng Pin500.000 – 1.000.000 / răng
VI. TRÁM RĂNG
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ200.000 – 300.000/ răng
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Lớn, Xoang II250.000 – 400.000 / răng
– Đắp Mặt Răng200.000 – 400.000/ răng
– Trám Răng Sữa200.000 / răng
VII. TẨY TRẮNG RĂNG
– Tại Nhà1.500.000 / Hai hàm
– Tại Phòng (laser)2.500.000 / Hai hàm
– Răng Nhiễm Tertra3.000.000 – 5.000.000 / Hai hàm
VIII. PHỤC HÌNH ( Răng Giả)
1.Cố Định
– Răng Inox500.000 / răng
– Răng Sứ1000.000 / răng
– Răng Sứ Hợp Kim Titan2.000.000 / răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Cercon (sườn Đức, Vita)4.500.000 / răng
– Tháo Mão răng200.000 / răng
– Cùi Giả200.000 / răng
2. Bán Cố Định
– Attachmen Đơn2.500.000 / răng
–Attachmen Đôi3.500.000 / răng
3. Tháo Lắp
–Khung Hợp Kim Cr-co2.000.000 / khung
–Khung Hợp Kim Vadium2.500.000/ khung
–Khung Hợp Kim Titan3.500.000 / khung
–Hàm Cứng (bao gồm răng nguyên 1 hàm)4.000.000 / Hàm
–Nền Hàm Gia Cố Lưới2.000.000 / Hàm
–Đệm Hàm Mềm2.000.000 / hàm
–Răng Tháo Lắp Việt Nam300.000 / hàm
–Răng Tháo Lắp Ngoại400.000 / hàm
– Răng Trên Hàm Khung300.000 / răng Justi
–Răng Trên Hàm Khung400.000 / răng Composite
–Răng Trên Hàm Khung500.000 / răng Sứ
–Nền Hàm Nhựa Mềm (chưa tính răng)2.500.000 / hàm
– Hàm Nhựa Mềm 1 Răng2.000.000 / Hàm
– Móc Nhựa Mềm Trong Suốt500.000/ móc
–Hàn Hàm Nhựa Bán Phần Gãy500.000đ / hàm
–Hàn Hàm Nhựa Toàn Phần Gãy1.000.000đ / hàm
–Gắn Lại Phục Hình Cũ Bằng Cement200.000/ răng
IX. CHỈNH NHA
– Ốc Nông Rộng5.000.000 – 10.000.000đ
– Niềng Răng Không Mắc Cài Clear Aligner35.000.000 – 55.000.000đ
– Mắc Cài Inox Thường22.000.000 – 30.000.000đ
– Mắc Cài Sứ28.000.000 – 36.000.000đ
– Mắc Cài Tự Đóng (Inox)32.000.000 – 38.000.000đ
– Mắc Cài Tự Đóng (Sứ)32.000.000 – 45.000.000đ
– Mắc Cài Tự Đóng (Sứ Trắng)40.000.000 – 55.000.000đ
– Invisalign70.000.000 – 120.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong90.000.000 – 120.000.000đ
X. Implant
– DIO – Hàn Quốc15.000.000đ
– MIS – Đức19.000.000đ
– Nobel Biocare – Mỹ25.000.000đ
– Abutment on imlpant2.00.0000 -5.000.000đ
– Răng sứ Full Cercon trên Implant5.500.000đ
– Ghép Xương4.000.000 – 10.000.000đ
– Nâng xoang10.000.000đ